BIMETALLIC
THERMOMETR Model: TB7 Standard verision DS 2,5" 3" 4" 5" (63 80 100 125 mm) |
Đồng hồ nhiệt
độ Đường kính: DS 2,5" 3" 4" 5" (63 80 100 125 mm) Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm Dãi nhiệt độ: -24-40 C, 0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C -4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F Verision 2E3 2K3 ATEX VERISION |
BIMETALLIC THERMOMETR Model: TB8 ALL STAINLESS STELLS verision DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm) |
Đồng
hồ nhiệt độ Đường kính: DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm) Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm Dãi nhiệt độ: -24-40 C, 0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C -4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F Verision 2E3 2K3 ATEX VERISION |
INERT GAS FILLER
THERMOMETR Model: TG8 ALL STAINLESS STELLS verision DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm) |
Đồng
hồ nhiệt độ âm Sử dụng cho ngành Gas dầu khí Đường kính: DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm) Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm Dãi nhiệt độ: -4000-100, -300-200, -100, -50, -40, -20, -10 - 0 Deg C 0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C -4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F Verision 2G3 2D3 ATEX VERISION |
THERMOMETER WITH ELECTRIC CONTACTS Model:TCE ALL STAINLESS STELLS verision DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm) |
Đồng
hồ nhiệt độ âm có tiếp điểm điện Đường kính: DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm) Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm Dãi nhiệt độ: -4000-100, -300-200, -100, -50, -40, -20, -10 - 0 Deg C 0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C -4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC Số tiếp điểm: 1,2,3 |
INDUSTRIAL GLASS TUBE THERMOMETER Model: TV606 BRASS SERIES |
Đồng
hồ nhiệt độ dạng ống Đường kính: DS 4" 5" 6" (100 125 150 mm) Chiều dài: 10 20 30 160 200 1000 mm Dãi nhiệt độ: -4000-100, -300-200, -100, -50, -40, -20, -10 - 0 Deg C 0-60, 100 120 160 200 300 400 Deg C -4-104 F, 0-140 210 250 320 400 570 750 930 Deg F |
Chủ Nhật, 8 tháng 9, 2013
List hàng Nuova Fima | tại Việt Nam | 09/2013 |11
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét