Chủ Nhật, 8 tháng 9, 2013

List hàng Nuova Fima | tại Việt Nam | 09/2013 |8

Bourdon tube pressure gause
MGS19 - HEAVY WORK 
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.19.3.AE…41M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Bourdon tube pressure gause
MGS19 - HEAVY WORK 
Đòng hồ áp suất âm.
Có dầu giảm chấn: silicon, glycerine
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Code:  1.19.2.DG…41M
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Bourdon tube test gause
MN15, MN16, M717
Stainless steel
class 0.6%, 0.5%, 0.25% , 0.1% 0.006, 0.005, 0.0025., 0.0001
Đồng hồ áp suất (test gause)
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
code: 1.15.1…
code: 1.16.1…
code: 1.17.1...
cấp chính xác: 0.006, 0.005, 0.0025, 0. 01, 0.05..
Dãi đo: 0-1, 0-2, 0-4, 6, 8, 10, 50, 100, 1000 bar
Bourdon tube test gause
MN15, MN16, M717
Stainless steel
class 0.6%, 0.5%, 0.25% , 0.1% 0.006, 0.005, 0.0025., 0.0001
Đồng hồ áp suất (test gause)
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
code: 1.15.1…
code: 1.16.1…
code: 1.17.1...
cấp chính xác: 0.006, 0.005, 0.0025, 0. 01, 0.05..
Dãi đo: 0-10, 0-20, 0-40, 60, 80, 100, 500, 1000, 10000 psi
Bourdon tube test gause
MN15, MN16, M717
Stainless steel
class 0.6%, 0.5%, 0.25% , 0.1% 0.006, 0.005, 0.0025., 0.0001
Đồng hồ áp suất (test gause)
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
code: 1.15.1…
code: 1.16.1…
code: 1.17.1...
cấp chính xác: 0.006, 0.005, 0.0025, 0. 01, 0.05..
Dãi đo: 0-10, 0-20, 0-40, 60, 80, 100, 500, 1000, 10000 Kpa
Bourdon tube pressure gause with microswitch
MGS72  MGS74
1NO 1NC
Voltage: 220 110 48 24 VAC VDC
Đồng hồ áp suất có tiếp điểm điện
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
CODE: 1.72.1.AD......
CODE: 1.74.1.AD......
tiếp điểm thường đóng, mở NO NC
Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Bourdon tube pressure gause with electric contact
MCE10
1,2,3,6, Contact
Voltage: 220 110 48 24 VAC VDC
Đồng hồ áp suất có tiếp điểm điện
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
CODE: 1.M1.1.AE......
CODE: 1.M1.3.DE......
số tiếp điểm: 1,2,3,6..
Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Bourdon tube pressure gause with electric contact
MN14 MN10
1,2,3,6, Contact
Voltage: 220 110 48 24 VAC VDC
Đồng hồ áp suất có tiếp điểm điện
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
CODE: 1.M7.1.AE......
CODE: 1.M7.3.DE......
số tiếp điểm: 1,2,3,6..
Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Presure gause for SF6 GAS MONITERING
MCE10,18,SF6
Used to gas and oil 
Đồng hồ áp suất có tiếp điểm điện dùng cho gas và hóa chất
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
CODE: 1.M5.1.AE
CODE: 1.M6.3.DE
số tiếp điểm: 1,2,3,6..
Điện áp: 220 110 48 24 VAC VDC
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi
Presure gause ATEX verision for GAS and OIL
MSG 18 19 36
MSG 20 21 40
2G1 2D1 Verision 
Đồng hồ áp suất chống cháy nổ GAS OIL ATEX  SAFETY
Đường kính: 40, 50, 63, 80, 100, 125, 150 mm
Dãi đo: -20-0, -10-0, -6-0, -1-4, 6, 10, -4=-, 2, 6, 10,  bar
psi: - 400-0, 100, 300, -100- 200, 300, -50-50, 100 psi

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét